| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
563 |
440 |
1003 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
52 |
36 |
88 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
10 |
27 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
87 |
107 |
194 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
107 |
87 |
194 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
632 |
486 |
1118 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.66 |
1.28 |
2.94 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
214 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
166 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (43 trận) |