| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
455 |
343 |
798 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
79 |
45 |
124 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
8 |
20 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
88 |
136 |
224 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
136 |
88 |
224 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
546 |
396 |
942 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.44 |
1.04 |
2.48 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
173 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
207 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (49 trận) |