| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
474 |
388 |
862 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
60 |
46 |
106 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
9 |
27 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
79 |
116 |
195 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
116 |
79 |
195 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
552 |
443 |
995 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.45 |
1.17 |
2.62 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
185 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
195 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (57 trận) |