| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
556 |
382 |
938 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
49 |
31 |
80 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
15 |
12 |
27 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
96 |
137 |
233 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
137 |
96 |
233 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
620 |
425 |
1045 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.63 |
1.12 |
2.75 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
200 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
180 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (41 trận) |