| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
513 |
394 |
907 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
55 |
34 |
89 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
21 |
4 |
25 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
92 |
127 |
219 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
127 |
92 |
219 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
589 |
432 |
1021 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.55 |
1.14 |
2.69 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
186 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
194 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (45 trận) |