| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
447 |
384 |
831 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
54 |
32 |
86 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
8 |
25 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
97 |
135 |
232 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
135 |
97 |
232 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
6 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
518 |
424 |
942 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.36 |
1.12 |
2.48 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
166 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
214 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (47 trận) |