| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
527 |
387 |
914 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
41 |
40 |
81 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
20 |
9 |
29 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
95 |
136 |
231 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
136 |
95 |
231 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
588 |
436 |
1024 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.55 |
1.15 |
2.69 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
192 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
188 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (48 trận) |