| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
559 |
389 |
948 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
37 |
24 |
61 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
10 |
22 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
77 |
137 |
214 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
137 |
77 |
214 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
608 |
423 |
1031 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.60 |
1.11 |
2.71 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
192 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
188 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (45 trận) |