| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
481 |
367 |
848 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
58 |
48 |
106 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
16 |
29 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
82 |
129 |
211 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
129 |
82 |
211 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
| Tổng số bàn thắng |
552 |
431 |
983 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.45 |
1.13 |
2.59 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
179 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
201 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (50 trận) |