| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
566 |
421 |
987 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
57 |
40 |
97 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
8 |
9 |
17 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
75 |
117 |
192 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
117 |
75 |
192 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
631 |
470 |
1101 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.66 |
1.24 |
2.90 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
200 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
180 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (45 trận) |