| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
565 |
405 |
970 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
55 |
37 |
92 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
21 |
8 |
29 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
79 |
123 |
202 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
123 |
79 |
202 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
641 |
450 |
1091 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.69 |
1.18 |
2.87 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
204 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
176 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (40 trận) |