| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
487 |
352 |
839 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
50 |
33 |
83 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
17 |
33 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
91 |
124 |
215 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
124 |
91 |
215 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
553 |
402 |
955 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.46 |
1.06 |
2.51 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
181 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
199 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (49 trận) |