| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
573 |
368 |
941 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
48 |
32 |
80 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
12 |
29 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
83 |
137 |
220 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
137 |
83 |
220 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
7 |
8 |
| Tổng số bàn thắng |
638 |
412 |
1050 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.68 |
1.08 |
2.76 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
206 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
174 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (44 trận) |