| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
486 |
375 |
861 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
41 |
25 |
66 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
19 |
14 |
33 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
95 |
135 |
230 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
135 |
95 |
230 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
9 |
9 |
| Tổng số bàn thắng |
546 |
414 |
960 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.44 |
1.09 |
2.53 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
168 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
212 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (54 trận) |