| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
513 |
412 |
925 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
68 |
40 |
108 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
20 |
14 |
34 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
84 |
110 |
194 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
110 |
84 |
194 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
601 |
466 |
1067 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.58 |
1.23 |
2.81 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
191 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
189 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (52 trận) |