| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
439 |
343 |
782 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
34 |
15 |
49 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
11 |
27 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
100 |
140 |
240 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
140 |
100 |
240 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
4 |
4 |
4 |
| Tổng số bàn thắng |
489 |
369 |
858 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.29 |
0.97 |
2.26 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
154 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
226 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (50 trận) |