| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
361 |
254 |
615 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
42 |
23 |
65 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
14 |
10 |
24 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
64 |
101 |
165 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
101 |
64 |
165 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
417 |
287 |
704 |
| Tổng số trận đấu |
|
279 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.49 |
1.03 |
2.52 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
132 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
147 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (39 trận) |