| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
472 |
357 |
829 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
73 |
27 |
100 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
15 |
12 |
27 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
71 |
136 |
207 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
136 |
71 |
207 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
560 |
396 |
956 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.47 |
1.04 |
2.52 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
168 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
212 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (60 trận) |