| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
499 |
367 |
866 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
37 |
27 |
64 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
22 |
15 |
37 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
94 |
131 |
225 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
131 |
94 |
225 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
4 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
558 |
409 |
967 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.47 |
1.08 |
2.54 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
175 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
205 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (48 trận) |