| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
487 |
360 |
847 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
59 |
43 |
102 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
10 |
23 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
88 |
135 |
223 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
135 |
88 |
223 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
9 |
5 |
9 |
| Tổng số bàn thắng |
559 |
413 |
972 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.47 |
1.09 |
2.56 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
183 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
197 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (50 trận) |