| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
329 |
285 |
614 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
13 |
14 |
27 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
12 |
25 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
50 |
62 |
112 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
62 |
50 |
112 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
355 |
311 |
666 |
| Tổng số trận đấu |
|
250 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.42 |
1.24 |
2.66 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
131 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
119 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (42 trận) |